Trang chủ071460 • KOSDAQ
add
Winia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ₩
Phạm vi một năm
613,00 ₩ - 613,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,49 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 12,56 T | -22,22% |
Thu nhập ròng | -18,71 T | 29,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,13 | 35,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,69 T | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 T | 1.561,01% |
Tổng tài sản | 74,06 T | -62,08% |
Tổng nợ | 540,17 T | 9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -466,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,71 T | 29,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,10 T | -9.770,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,83 T | 38.500,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,63 T | -458,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 444,12 Tr | 149,49% |
Dòng tiền tự do | -6,65 T | -193,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
305