Trang chủ0713 • HKG
add
World Houseware (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
376,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,07 Tr | -27,08% |
Chi phí hoạt động | 28,37 Tr | -15,33% |
Thu nhập ròng | -33,85 Tr | 51,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,30 | 33,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,24 Tr | -17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,15 Tr | -34,65% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -11,63% |
Tổng nợ | 1,45 T | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,85 Tr | 51,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,15 Tr | 16,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,34 Tr | -637,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,93 Tr | 8,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,29 Tr | -6.865,22% |
Dòng tiền tự do | -7,41 Tr | -32,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
459