Trang chủ071200 • KOSDAQ
add
Infinitt Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.850,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.885,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,21 T KRW
Số lượng trung bình
83,39 N
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,78 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 14,17 T | 30,76% |
Thu nhập ròng | 962,68 Tr | -88,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -89,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | -58,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,49 T | 21,35% |
Tổng tài sản | 229,14 T | 18,14% |
Tổng nợ | 48,26 T | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,68 Tr | -88,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 T | 61,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 T | 201,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,82 Tr | -232,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,09 T | 1.924,20% |
Dòng tiền tự do | 3,78 T | -27,95% |
Giới thiệu
INFINITT Healthcare Co. Ltd. is a South Korea-based healthcare IT development company. INFINITT Healthcare specializes in medical imaging and information technology, such as PACS, VNA, and cloud-based software and services. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
246