Trang chủ0710 • HKG
add
Boe Varitronix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 $
Mức chênh lệch một ngày
5,12 $ - 5,23 $
Phạm vi một năm
4,28 $ - 8,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T HKD
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 540,60 Tr | 19,11% |
Thu nhập ròng | 90,24 Tr | 4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,07 Tr | -1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 16,78% |
Tổng tài sản | 11,83 T | 9,49% |
Tổng nợ | 7,12 T | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,24 Tr | 4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,47 Tr | -32,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,35 Tr | 60,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,41 Tr | 213,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,18 Tr | 144,18% |
Dòng tiền tự do | 49,72 Tr | 139,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.562