Trang chủ071090 • KRX
add
Hi Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.580,00 ₩ - 3.640,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,79 T KRW
Số lượng trung bình
315,47 N
Tỷ số P/E
195,76
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,02 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | 104,48% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | -184,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 | -174,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | -225,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,49 T | -39,46% |
Tổng tài sản | 268,54 T | -6,19% |
Tổng nợ | 123,50 T | -12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | -184,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 T | -642,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,38 Tr | -49,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 T | -81,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 T | -150,84% |
Dòng tiền tự do | -5,52 T | -300,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
213