Trang chủ071090 • KRX
add
Hi Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.905,00 ₩ - 4.085,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 5.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,37 T KRW
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,52 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 41,16% |
Thu nhập ròng | 585,68 Tr | 138,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 137,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -217,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 T | 98,60% |
Tổng tài sản | 278,57 T | 1,54% |
Tổng nợ | 129,88 T | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,68 Tr | 138,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 T | 350,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,11 Tr | -245,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 T | 494,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,80 T | 353,52% |
Dòng tiền tự do | 10,59 T | 284,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
203