Trang chủ071050 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
162.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
162.200,00 ₩ - 169.300,00 ₩
Phạm vi một năm
64.600,00 ₩ - 187.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 NT KRW
Số lượng trung bình
328,24 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 NT | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 653,99 T | 46,37% |
Thu nhập ròng | 673,88 T | 115,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,22 | 149,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,00 NT | 22,66% |
Tổng tài sản | 123,13 NT | 20,36% |
Tổng nợ | 111,45 NT | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,88 T | 115,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
80