Trang chủ070590 • KOSDAQ
add
Hansol Inticube Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.115,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Phạm vi một năm
894,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,53 T KRW
Số lượng trung bình
113,81 N
Tỷ số P/E
82,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,57 T | 75,70% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | -8,32% |
Thu nhập ròng | 307,07 Tr | 125,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 114,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,14 Tr | 241,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,72 Tr | -61,11% |
Tổng tài sản | 33,32 T | 29,70% |
Tổng nợ | 19,40 T | 74,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,07 Tr | 125,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 919,56 Tr | 131,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,19 Tr | 90,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | -480,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -481,01 Tr | 88,86% |
Dòng tiền tự do | 474,61 Tr | 117,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
203