Trang chủ070590 • KOSDAQ
add
Hansol Inticube Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ₩ - 2.230,00 ₩
Phạm vi một năm
894,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,53 T KRW
Số lượng trung bình
986,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,88 T | 79,05% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -17,01% |
Thu nhập ròng | 600,34 Tr | 147,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 126,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 199,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -75,75% |
Tổng tài sản | 32,31 T | 15,45% |
Tổng nợ | 18,72 T | 53,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,34 Tr | 147,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,33 Tr | 2,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,75 Tr | -179,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,60 Tr | -2,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -967,68 Tr | -1,37% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -117,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
204