Trang chủ0704 • HKG
add
Huscoke Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,62 Tr | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | -9,53% |
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | 19,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,05 | 5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | 18,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,00 N | 6,39% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -1,20% |
Tổng nợ | 798,06 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | 19,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 656,00 N | 219,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,00 N | -7,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,00 N | 46,90% |
Dòng tiền tự do | -6,56 Tr | 15,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14