Trang chủ0704 • HKG
add
Huscoke Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -103,00 N | -108,57% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | 3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 N | 1.228,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | -0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -31,58% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -0,89% |
Tổng nợ | 769,71 Tr | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | 3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,00 N | -95,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,00 N | 75,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,50 N | -50,48% |
Dòng tiền tự do | -6,84 Tr | -1,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
15