Trang chủ0703 • HKG
add
Future Bright Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
222,13 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,48 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 16,40 Tr | 2,63% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 1.511,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 1.458,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,54 Tr | 19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,62 Tr | 11,51% |
Tổng tài sản | 947,99 Tr | -4,29% |
Tổng nợ | 587,30 Tr | -7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 1.511,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,13 Tr | 4,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | 31,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,26 Tr | 15,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 85,03% |
Dòng tiền tự do | 15,35 Tr | 29,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
651