Trang chủ0702 • HKG
add
Sino Oil and Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,74 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | -23,69 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -23,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,58 T | — |
Tổng nợ | 3,89 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -308,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,69 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,01 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 12,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
300