Trang chủ0699 • HKG
add
Ningbo Joyson Electronic Ord Shs Class H
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 $
Mức chênh lệch một ngày
17,24 $ - 18,48 $
Phạm vi một năm
14,28 $ - 21,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,04 T HKD
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,50 T | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 38,02% |
Thu nhập ròng | 412,61 Tr | 35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 22,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 T | 7,36% |
Tổng tài sản | 68,68 T | 16,00% |
Tổng nợ | 47,54 T | 17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,61 Tr | 35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | 46,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -877,65 Tr | -257,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,13 Tr | -286,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,61 Tr | -75,85% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -5,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
47.116