Trang chủ069920 • KOSDAQ
add
Exion Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.417,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.337,00 ₩ - 1.474,00 ₩
Phạm vi một năm
600,00 ₩ - 3.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,68 T KRW
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 820,67 Tr | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -15,52% |
Thu nhập ròng | -3,60 T | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -438,18 | -15,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 T | — |
Tổng tài sản | 92,07 T | — |
Tổng nợ | 42,72 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 T | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 T | -70,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | 108,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,69 T | -90,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,36 Tr | -99,44% |
Dòng tiền tự do | 19,63 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
36