Trang chủ069640 • KRX
add
HansaeMK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
753,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
735,00 ₩ - 765,00 ₩
Phạm vi một năm
735,00 ₩ - 1.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,52 T KRW
Số lượng trung bình
47,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,85 T | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 39,44 T | -7,29% |
Thu nhập ròng | -12,35 T | -114,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,29 | -129,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 T | -118,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 T | 12,75% |
Tổng tài sản | 262,80 T | 0,63% |
Tổng nợ | 237,82 T | 31,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,35 T | -114,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 T | 217,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,78 Tr | 87,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,41 Tr | -102,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 T | 49,62% |
Dòng tiền tự do | 5,72 T | 332,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
218