Trang chủ069640 • KRX
add
HansaeMK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ₩ - 672,00 ₩
Phạm vi một năm
660,00 ₩ - 1.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,11 T KRW
Số lượng trung bình
499,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,94 T | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 34,11 T | -4,36% |
Thu nhập ròng | -6,61 T | 33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,97 | 37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 T | 56,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 T | -14,99% |
Tổng tài sản | 284,48 T | -0,33% |
Tổng nợ | 255,92 T | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 T | 33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,30 T | 43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | 13,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,72 T | -65,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 T | -950,54% |
Dòng tiền tự do | -8,75 T | 52,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
233