Trang chủ0695 • HKG
add
Dongwu Cement International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,23 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 6,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T HKD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,91 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | -3,28 Tr | -131,16% |
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | 74,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,28 | 78,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 Tr | 181,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,65 Tr | -21,25% |
Tổng tài sản | 959,50 Tr | -14,09% |
Tổng nợ | 469,91 Tr | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | 74,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,00 N | 98,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,37 Tr | 842,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,82 Tr | -353,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,58 Tr | 3.421,61% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 131,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
275