Trang chủ069510 • KOSDAQ
add
ESTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.100,00 ₩ - 15.540,00 ₩
Phạm vi một năm
10.140,00 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,74 T KRW
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
3,12
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,29 T | -25,48% |
Chi phí hoạt động | 11,83 T | 39,14% |
Thu nhập ròng | 11,75 T | 10,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 T | -35,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,91 T | 14,51% |
Tổng tài sản | 348,07 T | 0,43% |
Tổng nợ | 127,62 T | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,75 T | 10,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 T | 33,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 T | -26,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,91 Tr | -104,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,69 T | 86,44% |
Dòng tiền tự do | -15,40 T | -162,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
331