Trang chủ069510 • KOSDAQ
add
ESTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.230,00 ₩ - 14.430,00 ₩
Phạm vi một năm
10.020,00 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,25 T KRW
Số lượng trung bình
12,73 N
Tỷ số P/E
3,02
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,34 T | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 10,92 T | 32,05% |
Thu nhập ròng | 8,15 T | -50,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -48,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,10 T | -4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,29 T | 10,59% |
Tổng tài sản | 335,56 T | 2,18% |
Tổng nợ | 129,87 T | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 T | -50,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,54 T | -131,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | 58,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 T | -124,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,37 T | -390,45% |
Dòng tiền tự do | 3,10 T | 142,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
331