Trang chủ069510 • KOSDAQ
add
ESTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.520,00 ₩ - 15.010,00 ₩
Phạm vi một năm
8.540,00 ₩ - 15.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,94 T KRW
Số lượng trung bình
19,34 N
Tỷ số P/E
2,57
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,36 T | 17,92% |
Chi phí hoạt động | 11,35 T | 36,82% |
Thu nhập ròng | 10,76 T | 18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,24 T | 31,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,66 T | 59,26% |
Tổng tài sản | 383,60 T | 32,66% |
Tổng nợ | 176,65 T | 39,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,76 T | 18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | -127,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 T | -36,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 T | -203,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,47 Tr | -105,60% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 240,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
331