Trang chủ069460 • KRX
add
Daeho AL Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.813,00 ₩ - 1.877,00 ₩
Phạm vi một năm
921,00 ₩ - 1.968,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,19 T KRW
Số lượng trung bình
618,78 N
Tỷ số P/E
25,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,06 T | 27,48% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -7,20% |
Thu nhập ròng | 4,06 T | 898,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 681,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | 113,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,92 T | — |
Tổng tài sản | 169,43 T | — |
Tổng nợ | 68,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 T | 898,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,75 T | -1,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 T | 353,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,81 T | 67,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 T | 323,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
184