Trang chủ069460 • KRX
add
Daeho AL Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.756,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.736,00 ₩ - 1.778,00 ₩
Phạm vi một năm
1.116,00 ₩ - 2.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,81 T KRW
Số lượng trung bình
522,96 N
Tỷ số P/E
32,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,07 T | 49,12% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | 200,43% |
Thu nhập ròng | -3,36 T | -327,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 | -252,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | -206,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,33 T | — |
Tổng tài sản | 190,31 T | — |
Tổng nợ | 66,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 T | -327,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 T | 33,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,33 T | -345,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 T | 48,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 T | -15,77% |
Dòng tiền tự do | -4,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
181