Trang chủ069410 • KOSDAQ
add
N Tels Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.780,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,76 T KRW
Số lượng trung bình
34,73 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | 33,92% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 14,10% |
Thu nhập ròng | 935,86 Tr | 512,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 355,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,46 Tr | 32,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,62 T | -32,46% |
Tổng tài sản | 66,79 T | 15,41% |
Tổng nợ | 12,49 T | 44,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,86 Tr | 512,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 T | -1.449,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,16 T | 1.728,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -339,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 T | 22.524,49% |
Dòng tiền tự do | 3,01 T | 632,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
208