Trang chủ069410 • KOSDAQ
add
N Tels Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.775,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.745,00 ₩ - 4.895,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,38 T KRW
Số lượng trung bình
32,73 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 T | 71,81% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | -9,78% |
Thu nhập ròng | 589,23 Tr | 156,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 133,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,57 Tr | 147,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 T | -35,92% |
Tổng tài sản | 64,75 T | 16,37% |
Tổng nợ | 10,94 T | 65,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,23 Tr | 156,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | 363,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 T | 188,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,69 Tr | -503,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 T | 812,85% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | -713,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
219