Trang chủ069330 • KOSDAQ
add
UI Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.182,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.171,00 ₩ - 1.189,00 ₩
Phạm vi một năm
1.097,00 ₩ - 1.943,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,75 T KRW
Số lượng trung bình
50,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,19 T | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -6,03% |
Thu nhập ròng | -198,48 Tr | -140,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -142,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,72 Tr | -43,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | -0,01% |
Tổng tài sản | 43,56 T | 0,28% |
Tổng nợ | 24,53 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,48 Tr | -140,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,56 Tr | -92,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,04 Tr | -200,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,02 Tr | 0,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,50 Tr | -144,18% |
Dòng tiền tự do | 515,95 Tr | -69,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
52