Trang chủ069330 • KOSDAQ
add
UI Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.252,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.218,00 ₩ - 1.270,00 ₩
Phạm vi một năm
1.193,00 ₩ - 1.943,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 T KRW
Số lượng trung bình
299,85 N
Tỷ số P/E
34,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,17 T | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -20,84% |
Thu nhập ròng | -117,35 Tr | -145,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -155,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,18 Tr | -55,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,79 T | 18,38% |
Tổng tài sản | 43,63 T | 0,22% |
Tổng nợ | 24,35 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,35 Tr | -145,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,10 Tr | -299,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,59 Tr | 27,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,97 Tr | -22,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -862,85 Tr | -2.920,95% |
Dòng tiền tự do | -542,98 Tr | -904,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
52