Trang chủ069330 • KOSDAQ
add
UI Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.183,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.169,00 ₩ - 1.190,00 ₩
Phạm vi một năm
1.010,00 ₩ - 1.943,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,84 T KRW
Số lượng trung bình
60,65 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,15 T | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -13,37% |
Thu nhập ròng | 851,15 Tr | 502,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 530,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 293,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 T | -20,78% |
Tổng tài sản | 43,18 T | 0,63% |
Tổng nợ | 23,29 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,15 Tr | 502,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -300,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 334,68 Tr | 260,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,09 Tr | -2.108,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -356,89% |
Dòng tiền tự do | -2,07 T | -389,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
52