Trang chủ069260 • KRX
add
TKG Huchems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.650,00 ₩ - 18.880,00 ₩
Phạm vi một năm
14.310,00 ₩ - 19.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
771,38 T KRW
Số lượng trung bình
75,03 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 291,74 T | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 12,02 T | 31,72% |
Thu nhập ròng | 28,48 T | 58,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 59,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,65 T | 31,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,65 T | -1,84% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 10,64% |
Tổng nợ | 232,95 T | 33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 922,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,48 T | 58,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,99 T | 364,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | 71,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,39 T | -38,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,95 T | 186,69% |
Dòng tiền tự do | 24,00 T | 185,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
285