Trang chủ069260 • KRX
add
TKG Huchems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.950,00 ₩ - 18.290,00 ₩
Phạm vi một năm
14.310,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
742,36 T KRW
Số lượng trung bình
50,26 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,20 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 13,59 T | 15,29% |
Thu nhập ròng | 18,35 T | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,25 T | 7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,80 T | -25,68% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | 0,11% |
Tổng nợ | 220,25 T | -13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,35 T | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,20 T | -9,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,20 T | -70,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,65 T | -1,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,29 T | -649,79% |
Dòng tiền tự do | -22,21 T | 23,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
284