Trang chủ069140 • KOSDAQ
add
Nuriplan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.449,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ₩ - 1.464,00 ₩
Phạm vi một năm
981,00 ₩ - 1.881,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,00 T KRW
Số lượng trung bình
60,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,45 T | -25,71% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | -10,50% |
Thu nhập ròng | -426,59 Tr | -128,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | -138,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | -64,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | -31,15% |
Tổng tài sản | 143,29 T | -6,85% |
Tổng nợ | 101,05 T | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -426,59 Tr | -128,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 945,92 Tr | 117,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,18 Tr | -131,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 T | -169,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 T | -476,93% |
Dòng tiền tự do | 2,04 T | 138,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
49