Trang chủ069140 • KOSDAQ
add
Nuriplan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.850,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Phạm vi một năm
981,00 ₩ - 3.295,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,74 T KRW
Số lượng trung bình
275,72 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,99 T | 31,62% |
Chi phí hoạt động | 4,35 T | 1,60% |
Thu nhập ròng | 4,09 T | 701,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,40 | 507,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 T | 2.980,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | 164,84% |
Tổng tài sản | 145,39 T | 1,70% |
Tổng nợ | 98,50 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 T | 701,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,33 T | 223,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,84 Tr | -72,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 T | 60,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 T | 164,63% |
Dòng tiền tự do | 3,49 T | 71,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
49