Trang chủ0690 • HKG
add
Uni-Bio Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
793,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
26,00 Tr
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,11 Tr | 13,38% |
Chi phí hoạt động | 87,34 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 37,98 Tr | 12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,48 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,46 Tr | 10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,37 Tr | 9,39% |
Tổng tài sản | 556,05 Tr | 14,16% |
Tổng nợ | 173,20 Tr | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,98 Tr | 12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,14 Tr | 7,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,32 Tr | 342,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,53 Tr | -214,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,75 Tr | 326,66% |
Dòng tiền tự do | 30,93 Tr | 11,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
504