Trang chủ069080 • KOSDAQ
add
Webzen
Giá đóng cửa hôm trước
13.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.900,00 ₩ - 14.400,00 ₩
Phạm vi một năm
12.210,00 ₩ - 19.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
488,91 T KRW
Số lượng trung bình
42,08 N
Tỷ số P/E
84,21
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,55 T | -32,40% |
Chi phí hoạt động | 32,64 T | -24,92% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -93,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -90,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 46,00 | -93,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,76 T | -45,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,55 T | 27,07% |
Tổng tài sản | 757,99 T | 4,35% |
Tổng nợ | 94,94 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -93,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,98 T | -64,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,20 T | -1.611,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 T | -653,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,23 T | -288,96% |
Dòng tiền tự do | 20,46 T | -11,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
456