Trang chủ069080 • KOSDAQ
add
Webzen
Giá đóng cửa hôm trước
14.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.510,00 ₩ - 14.850,00 ₩
Phạm vi một năm
11.860,00 ₩ - 16.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
511,05 T KRW
Số lượng trung bình
77,73 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,83 T | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 36,19 T | -8,44% |
Thu nhập ròng | 8,86 T | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,21 | -1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 T | -13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,29 T | -27,32% |
Tổng tài sản | 754,34 T | 2,20% |
Tổng nợ | 77,66 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,86 T | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 T | -19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,10 T | -293,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,33 Tr | 1,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,70 T | -244,93% |
Dòng tiền tự do | -8,21 T | -240,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
458