Trang chủ0689 • HKG
add
EPI (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,08 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | 975,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,13 | 936,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 Tr | 2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,25 Tr | 26,18% |
Tổng tài sản | 471,84 Tr | 7,98% |
Tổng nợ | 43,33 Tr | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | 975,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 Tr | 54,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 678,00 N | -61,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,53 Tr | 1.838,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,28 Tr | 170,03% |
Dòng tiền tự do | 7,89 Tr | -9,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
29