Trang chủ068930 • KOSDAQ
add
Digital Daesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.700,00 ₩ - 7.810,00 ₩
Phạm vi một năm
6.450,00 ₩ - 8.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,31 T KRW
Số lượng trung bình
69,46 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,22 T | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 17,03 T | 7,42% |
Thu nhập ròng | 16,10 T | 21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | 4,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,04 T | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,81 T | 42,03% |
Tổng tài sản | 341,00 T | 2,06% |
Tổng nợ | 165,89 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,10 T | 21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,42 T | 32,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,28 T | -619,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,33 Tr | 100,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 T | 136,70% |
Dòng tiền tự do | 11,40 T | -34,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
429