Trang chủ068930 • KOSDAQ
add
Digital Daesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.000,00 ₩
Phạm vi một năm
6.450,00 ₩ - 8.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,73 T KRW
Số lượng trung bình
33,49 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,31 T | 24,34% |
Chi phí hoạt động | 15,31 T | 8,65% |
Thu nhập ròng | 6,78 T | 31,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | 5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,92 T | 36,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 T | -40,57% |
Tổng tài sản | 329,31 T | 43,90% |
Tổng nợ | 173,09 T | 69,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 T | 31,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 324,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 T | -264,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 T | -133,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,74 T | -101,71% |
Dòng tiền tự do | -11,56 T | -51,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
429