Trang chủ068790 • KOSDAQ
add
DMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.330,00 ₩
Phạm vi một năm
4.555,00 ₩ - 6.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,55 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,68 T | -27,01% |
Chi phí hoạt động | 8,77 T | -4,49% |
Thu nhập ròng | -17,00 T | -389,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,81 | -497,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,72 T | -330,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,87 T | -90,08% |
Tổng tài sản | 476,52 T | -5,14% |
Tổng nợ | 101,99 T | -20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 T | -389,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -105,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | 94,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 T | -212,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,13 T | -165,30% |
Dòng tiền tự do | 10,97 T | 1.655,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
183