Trang chủ0686 • HKG
add
Beijing Energy International Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T HKD
Số lượng trung bình
811,08 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
8,06%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 24,88% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 45,44% |
Thu nhập ròng | 86,50 Tr | 424,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 318,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | -36,84% |
Tổng tài sản | 105,63 T | 3,76% |
Tổng nợ | 80,17 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,50 Tr | 424,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,50 Tr | -43,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 66,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 901,00 Tr | -77,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,50 Tr | -91,37% |
Dòng tiền tự do | -173,25 Tr | 94,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.918