Trang chủ0684 • HKG
add
Allan International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,80 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 23,67 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | 37,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | 45,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | 57,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,42 Tr | -24,40% |
Tổng tài sản | 959,66 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 256,33 Tr | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | 37,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.580