Trang chủ0682 • HKG
add
Chaoda Modern Agriculture (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
417,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,84 Tr | -15,42% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | -18,77% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,68 | 16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | -13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,25 Tr | -22,41% |
Tổng tài sản | 213,68 Tr | -8,82% |
Tổng nợ | 26,57 Tr | -23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
89