Trang chủ068100 • KOSDAQ
add
Kweather Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.695,00 ₩ - 3.235,00 ₩
Phạm vi một năm
2.495,00 ₩ - 4.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,53 T KRW
Số lượng trung bình
17,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | 86,69% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 16,02% |
Thu nhập ròng | -455,32 Tr | 70,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,67 | 84,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,31 Tr | 74,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | -36,71% |
Tổng tài sản | 17,66 T | -3,49% |
Tổng nợ | 5,74 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,32 Tr | 70,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -847,88 Tr | 38,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 919,85 Tr | 0,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,72 Tr | -553,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,76 Tr | 85,61% |
Dòng tiền tự do | -501,59 Tr | 54,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
70