Trang chủ068100 • KOSDAQ
add
Kweather Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.425,00 ₩ - 3.580,00 ₩
Phạm vi một năm
2.495,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,54 T KRW
Số lượng trung bình
211,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 47,23% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -15,88% |
Thu nhập ròng | -894,26 Tr | 9,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,12 | 38,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -813,45 Tr | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | -36,70% |
Tổng tài sản | 18,37 T | -4,69% |
Tổng nợ | 5,76 T | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,26 Tr | 9,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -614,31 Tr | 68,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,40 Tr | 100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,24 Tr | -102,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,16 Tr | 40,50% |
Dòng tiền tự do | -542,68 Tr | 69,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
70