Trang chủ067990 • KOSDAQ
add
Deutsch Motors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.805,00 ₩ - 4.885,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,53 T KRW
Số lượng trung bình
96,82 N
Tỷ số P/E
33,05
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 675,50 T | 17,75% |
Chi phí hoạt động | 52,12 T | 14,37% |
Thu nhập ròng | -142,63 Tr | 96,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | 97,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,38 T | 36,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,98 T | 32,72% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | 4,36% |
Tổng nợ | 1,30 NT | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,63 Tr | 96,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,17 T | 142,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 T | 90,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,94 T | -11,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,68 T | 132,88% |
Dòng tiền tự do | 8,71 T | 111,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.104