Trang chủ067990 • KOSDAQ
add
Deutsch Motors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.555,00 ₩ - 4.665,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,55 T KRW
Số lượng trung bình
64,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,88 T | 30,06% |
Chi phí hoạt động | 43,59 T | 0,81% |
Thu nhập ròng | 4,11 T | 61,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 23,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,01 T | 63,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,92 T | -44,12% |
Tổng tài sản | 1,67 NT | 3,38% |
Tổng nợ | 1,28 NT | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 T | 61,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,89 T | 192,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,92 T | 36,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,58 T | -219,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,73 T | -330,10% |
Dòng tiền tự do | -22,28 T | 61,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.094