Trang chủ067900 • KOSDAQ
add
Y Entec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.130,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Phạm vi một năm
5.570,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,93 T KRW
Số lượng trung bình
25,50 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,18 T | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -30,15% |
Thu nhập ròng | 4,69 T | -9,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | -16,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 T | -4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,73 T | -13,29% |
Tổng tài sản | 482,96 T | 16,59% |
Tổng nợ | 152,37 T | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 T | -9,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,83 T | 7,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,47 T | -54,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 839,09 Tr | -92,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,97 T | -535,65% |
Dòng tiền tự do | -11,16 T | 30,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
132