Trang chủ067900 • KOSDAQ
add
Y Entec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.210,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Phạm vi một năm
5.570,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,75 T KRW
Số lượng trung bình
19,75 N
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,14 T | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 63,06% |
Thu nhập ròng | 7,84 T | 6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,01 | 8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,87 T | -5,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,72 T | 17,51% |
Tổng tài sản | 455,57 T | 12,36% |
Tổng nợ | 143,65 T | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 T | 6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,56 T | 445,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,21 T | 22,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 T | -1.016,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 T | 60,94% |
Dòng tiền tự do | -5,07 T | 22,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
128