Trang chủ0677 • HKG
add
Golden Resources Development International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
594,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
526,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,30 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 183,87 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -140,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -140,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,07 Tr | -27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -6.550,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,23 Tr | 4,26% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 0,93% |
Tổng nợ | 790,54 Tr | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -140,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,56 Tr | 0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,80 Tr | 11,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,73 Tr | -7,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,21 Tr | -8,10% |
Dòng tiền tự do | 23,52 Tr | 12,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4.203