Trang chủ067730 • KOSDAQ
add
Logisys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ₩ - 2.755,00 ₩
Phạm vi một năm
2.445,00 ₩ - 3.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,22 T KRW
Số lượng trung bình
16,71 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,48 T | 14,68% |
Chi phí hoạt động | 471,87 Tr | 10,33% |
Thu nhập ròng | 721,16 Tr | 15,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,25 T | 13,60% |
Tổng tài sản | 29,07 T | 7,53% |
Tổng nợ | 9,08 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,16 Tr | 15,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,12 Tr | -14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 T | 497,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,37 Tr | -19,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 2.069,41% |
Dòng tiền tự do | 186,85 Tr | 59,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
463