Trang chủ0676 • HKG
add
Pegasus International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
115,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,50 N | -54,18% |
Chi phí hoạt động | 855,00 N | -15,56% |
Thu nhập ròng | -101,50 N | -223,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,71 | -368,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,50 N | -499,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | -9,89% |
Tổng tài sản | 96,31 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 21,22 Tr | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,50 N | -223,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -532,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,00 N | -20,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 734,50 N | 243,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,00 N | -53,04% |
Dòng tiền tự do | -105,69 N | -220,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
98