Trang chủ0675 • HKG
add
K & P International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
15,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,55 Tr | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 11,57 Tr | 20,33% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 53,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,14 | 49,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | -586,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,16 Tr | -14,81% |
Tổng tài sản | 327,15 Tr | -9,40% |
Tổng nợ | 80,07 Tr | -17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 53,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 Tr | 230,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -68,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 81,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 260,33% |
Dòng tiền tự do | 358,74 N | -82,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
700