Trang chủ067570 • KOSDAQ
add
NVH Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.355,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 ₩ - 2.370,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,10 T KRW
Số lượng trung bình
96,42 N
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 397,42 T | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 30,77 T | 0,41% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 117,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 117,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,64 T | -29,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,65 T | 17,23% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | 6,86% |
Tổng nợ | 1,15 NT | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 117,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | -71,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,21 T | 3,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,49 T | -34,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 T | -280,39% |
Dòng tiền tự do | -2,18 T | -2.529,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
279