Trang chủ067570 • KOSDAQ
add
NVH Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.295,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,20 T KRW
Số lượng trung bình
73,33 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,79 T | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 27,95 T | -6,73% |
Thu nhập ròng | 6,62 T | -68,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -68,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,18 T | -13,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,23 T | 21,35% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | 6,22% |
Tổng nợ | 1,13 NT | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 T | -68,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,12 T | -70,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,75 T | -107,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,50 T | 3.737,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,07 T | 40,47% |
Dòng tiền tự do | -50,88 T | -44,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
263