Trang chủ067570 • KOSDAQ
add
NVH Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.310,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,31 T KRW
Số lượng trung bình
55,27 N
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,13 T | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 33,47 T | 20,27% |
Thu nhập ròng | 18,75 T | 16.770,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 15.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,31 T | 30,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,25 T | 11,20% |
Tổng tài sản | 1,53 NT | 14,52% |
Tổng nợ | 1,13 NT | 15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,75 T | 16.770,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | 94,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 T | 105,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,81 Tr | -98,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | 108,65% |
Dòng tiền tự do | 2,25 T | 104,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
279