Trang chủ0674 • HKG
add
China Tangshang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
158,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,67 Tr | -37,42% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | 96,84% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 68,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | 49,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 Tr | 550,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,01 Tr | -16,80% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -24,22% |
Tổng nợ | 1,29 T | -32,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 68,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
15