Trang chủ0673 • HKG
add
China Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
615,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
652,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 Tr | -36,00% |
Chi phí hoạt động | 18,26 Tr | 451,51% |
Thu nhập ròng | -25,20 Tr | -100,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -248,74 | -213,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,71 Tr | -231,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -73,88% |
Tổng tài sản | 147,35 Tr | -23,38% |
Tổng nợ | 147,25 Tr | 11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -554,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,20 Tr | -100,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | -43,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,00 N | -5.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,50 N | 88,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,50 N | -279,55% |
Dòng tiền tự do | -8,92 Tr | -228,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
148