Trang chủ0673 • HKG
add
China Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
883,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,80 Tr | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | -19,01% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | 40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,85 | 43,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,17 Tr | 21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,02 Tr | 2.516,06% |
Tổng tài sản | 201,47 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 211,97 Tr | 56,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 306,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | 40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 120,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 N | -186,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,84 Tr | 511,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,95 Tr | 3.959,10% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | 15,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
127