Trang chủ067390 • KOSDAQ
add
Aerospace Technology Of Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
583,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
572,00 ₩ - 587,00 ₩
Phạm vi một năm
467,00 ₩ - 896,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,19 T KRW
Số lượng trung bình
773,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,31 T | 75,61% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 39,03% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 106,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 103,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,78 T | 191,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,86 T | -51,38% |
Tổng tài sản | 578,92 T | 10,38% |
Tổng nợ | 264,86 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 106,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 T | 105,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | -7,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -550,36 Tr | -100,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | -92,69% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | 95,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
282