Trang chủ067290 • KOSDAQ
add
JW Shinyak Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.444,00 ₩ - 1.483,00 ₩
Phạm vi một năm
1.239,05 ₩ - 2.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,45 T KRW
Số lượng trung bình
105,22 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,59 T | -34,66% |
Chi phí hoạt động | 7,70 T | -18,08% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | -66,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | -48,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | -63,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | -35,80% |
Tổng tài sản | 64,75 T | 6,42% |
Tổng nợ | 26,02 T | -29,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | -66,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 T | 126,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,73 Tr | 23,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -633,65 Tr | -13,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 T | 365,55% |
Dòng tiền tự do | 3,00 T | 366,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
226