Trang chủ067290 • KOSDAQ
add
JW Shinyak Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.422,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.405,00 ₩ - 1.438,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,53 T KRW
Số lượng trung bình
66,49 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,70 T | -8,94% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | -7,10% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | 213,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,75 | 244,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -67,28% |
Tổng tài sản | 62,22 T | 13,59% |
Tổng nợ | 24,98 T | -31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | 213,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | -0,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,90 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -636,08 Tr | 94,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,85 Tr | 101,07% |
Dòng tiền tự do | -721,78 Tr | -192,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
183