Trang chủ067280 • KOSDAQ
add
Multicampus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32.750,00 ₩
Phạm vi một năm
28.050,00 ₩ - 37.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
194,10 T KRW
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,87 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 15,25 T | -2,11% |
Thu nhập ròng | 6,94 T | -11,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,75 T | -14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,92 T | 9,36% |
Tổng tài sản | 302,25 T | -1,51% |
Tổng nợ | 84,68 T | -17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 T | -11,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 T | 14,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,56 T | 24,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,35 T | -25,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | -515,79% |
Dòng tiền tự do | -7,10 T | 10,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
749