Trang chủ067280 • KOSDAQ
add
Multicampus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.400,00 ₩ - 32.900,00 ₩
Phạm vi một năm
28.050,00 ₩ - 37.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
194,69 T KRW
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,86 T | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 14,74 T | -7,67% |
Thu nhập ròng | 6,80 T | -16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -10,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,92 T | -15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,43 T | 13,42% |
Tổng tài sản | 309,95 T | 0,39% |
Tổng nợ | 84,43 T | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 T | -16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,66 T | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 T | 32,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -6,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 T | 224,18% |
Dòng tiền tự do | 4,75 T | 3.058,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
632