Trang chủ067170 • KOSDAQ
add
Autech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Phạm vi một năm
1.709,00 ₩ - 3.937,75 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,34 T KRW
Số lượng trung bình
55,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,09 T | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 39,99 T | -3,58% |
Thu nhập ròng | 3,36 T | 1.564,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 1.642,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | -22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,68 T | -13,08% |
Tổng tài sản | 635,80 T | -10,46% |
Tổng nợ | 504,26 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 T | 1.564,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,40 T | 376,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 T | -48,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,45 T | -122,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,77 T | -24,46% |
Dòng tiền tự do | 42,95 T | 494,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1991
Trang web
Nhân viên
72