Trang chủ067170 • KOSDAQ
add
Autech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.873,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 ₩ - 2.430,00 ₩
Phạm vi một năm
1.650,00 ₩ - 3.557,10 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,06 T KRW
Số lượng trung bình
50,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 256,52 T | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 43,03 T | 0,85% |
Thu nhập ròng | 172,41 Tr | 151,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 153,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,39 T | 158,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,14 T | 15,29% |
Tổng tài sản | 627,13 T | -2,82% |
Tổng nợ | 482,93 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,41 Tr | 151,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | -103,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,24 T | -4.413,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,77 T | 359,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,62 T | 199,42% |
Dòng tiền tự do | -7,03 T | -122,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1991
Trang web
Nhân viên
81