Trang chủ067080 • KOSDAQ
add
Công ty Dae Hwa Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
17.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.550,00 ₩ - 17.890,00 ₩
Phạm vi một năm
9.960,00 ₩ - 19.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
330,82 T KRW
Số lượng trung bình
173,88 N
Tỷ số P/E
7.836,00
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,73 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 10,91 T | 1,79% |
Thu nhập ròng | -428,57 Tr | -332,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -329,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | -24,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | -48,08% |
Tổng tài sản | 206,39 T | -4,57% |
Tổng nợ | 132,66 T | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -428,57 Tr | -332,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 T | -144,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,84 Tr | -693,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,27 T | 355,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 31,54% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | -179,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
424