Trang chủ066980 • KOSDAQ
add
Hansung Cleantech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.392,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.357,00 ₩ - 1.401,00 ₩
Phạm vi một năm
1.068,00 ₩ - 1.951,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,77 T KRW
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,82 T | 63,16% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 38,07% |
Thu nhập ròng | -641,29 Tr | -145,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -127,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | 26,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 T | 102,35% |
Tổng tài sản | 162,16 T | -30,32% |
Tổng nợ | 95,85 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -641,29 Tr | -145,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -70,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,78 Tr | 61,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,28 Tr | 81,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,64 Tr | 132,46% |
Dòng tiền tự do | 1,79 T | 306,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
137