Trang chủ066910 • KOSDAQ
add
Sonokong
Giá đóng cửa hôm trước
904,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
887,00 ₩ - 915,00 ₩
Phạm vi một năm
431,00 ₩ - 1.454,69 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,44 T KRW
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,63 T | 132,53% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 28,90% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -1.092,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | -525,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -432,72 Tr | 75,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 T | 24,81% |
Tổng tài sản | 136,84 T | 204,75% |
Tổng nợ | 92,36 T | 227,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -1.092,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,99 T | -353,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,04 T | -801,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,87 T | 1.850,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,83 T | 232,33% |
Dòng tiền tự do | -16,48 T | -869,31% |
Giới thiệu
Sonokong Co, Ltd. is a Korean toy/game entertainment company. It was established in 1974. The corporate headquarters are located in Sugung-dong Guro-gu Seoul, Korea. The technical license of the company is owned by Takara and Hasbro. Wikipedia
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
55