Trang chủ066900 • KOSDAQ
add
DAP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.999,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.976,00 ₩ - 1.994,00 ₩
Phạm vi một năm
1.760,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,28 T KRW
Số lượng trung bình
57,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,81 T | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 7,67 T | 12,72% |
Thu nhập ròng | -27,10 T | -497,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,71 | -501,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,43 T | -455,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,61 T | 18,42% |
Tổng tài sản | 409,77 T | 18,82% |
Tổng nợ | 415,09 T | 52,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,10 T | -497,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | 52,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 75,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 T | -57,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 408,11% |
Dòng tiền tự do | 8,82 T | 237,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.102