Trang chủ0667 • HKG
add
China East Education Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,66 $
Mức chênh lệch một ngày
6,75 $ - 6,98 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T HKD
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
21,78
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 10,23% |
Chi phí hoạt động | 365,68 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 201,47 Tr | 48,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,43 | 34,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,28 Tr | 40,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | 9,13% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 6,06% |
Tổng nợ | 4,05 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,47 Tr | 48,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,93 Tr | 21,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,42 Tr | 141,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,38 Tr | -0,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,69 Tr | 279,32% |
Dòng tiền tự do | 158,02 Tr | 58,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
10.365