Trang chủ066700 • KOSDAQ
add
Theragen Etex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 ₩ - 2.665,00 ₩
Phạm vi một năm
2.570,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,97 T KRW
Số lượng trung bình
46,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,83 T | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 34,84 T | 24,44% |
Thu nhập ròng | 897,42 Tr | 7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -75,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,49 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 237,28 T | -17,94% |
Tổng nợ | 95,53 T | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,42 Tr | 7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,31 Tr | 155,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 T | -121,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,77 T | -190,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,55 T | -433,32% |
Dòng tiền tự do | 627,40 Tr | 157,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
202