Trang chủ066700 • KOSDAQ
add
Theragen Etex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 ₩ - 2.845,00 ₩
Phạm vi một năm
2.370,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,96 T KRW
Số lượng trung bình
92,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,61 T | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 34,58 T | 25,11% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | -28,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -37,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | -14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,27 T | 28,76% |
Tổng tài sản | 245,25 T | -17,40% |
Tổng nợ | 100,25 T | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | -28,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 T | 471,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 T | 116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -110,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 T | 63,30% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | 135,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
202