Trang chủ066670 • KOSDAQ
add
DTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.090,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Phạm vi một năm
2.470,00 ₩ - 3.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,37 T KRW
Số lượng trung bình
60,96 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,47 T | 1.216,59% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | 673,67% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 517,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -53,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,44 Tr | -57,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,21 T | 35,71% |
Tổng tài sản | 300,15 T | 78,15% |
Tổng nợ | 51,17 T | 769,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 517,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -90,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,01 T | 254,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,90 Tr | -365,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 867,49 Tr | 178,28% |
Dòng tiền tự do | -219,51 Tr | -102,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13