Trang chủ066590 • KOSDAQ
add
WOOSU AMS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.415,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.415,00 ₩ - 4.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,73 T KRW
Số lượng trung bình
84,60 N
Tỷ số P/E
105,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,44 T | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | -10,51% |
Thu nhập ròng | -1,13 T | 58,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | 61,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 T | -13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,53 T | -29,22% |
Tổng tài sản | 280,95 T | 5,60% |
Tổng nợ | 195,82 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 T | 58,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,63 T | 139,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,44 T | 193,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,83 T | -182,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 114,61% |
Dòng tiền tự do | -6,21 T | 72,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
411